Có 8 kết quả:
无义 wú yì ㄨˊ ㄧˋ • 无异 wú yì ㄨˊ ㄧˋ • 无意 wú yì ㄨˊ ㄧˋ • 无益 wú yì ㄨˊ ㄧˋ • 無意 wú yì ㄨˊ ㄧˋ • 無異 wú yì ㄨˊ ㄧˋ • 無益 wú yì ㄨˊ ㄧˋ • 無義 wú yì ㄨˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without meaning
(2) nonsense
(3) immoral
(4) faithless
(2) nonsense
(3) immoral
(4) faithless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing other than
(2) to differ in no way from
(3) the same as
(4) to amount to
(2) to differ in no way from
(3) the same as
(4) to amount to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inadvertent
(2) accidental
(3) to have no intention of (doing sth)
(2) accidental
(3) to have no intention of (doing sth)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no good
(2) not good for
(3) not beneficial
(2) not good for
(3) not beneficial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inadvertent
(2) accidental
(3) to have no intention of (doing sth)
(2) accidental
(3) to have no intention of (doing sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing other than
(2) to differ in no way from
(3) the same as
(4) to amount to
(2) to differ in no way from
(3) the same as
(4) to amount to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no good
(2) not good for
(3) not beneficial
(2) not good for
(3) not beneficial
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without meaning
(2) nonsense
(3) immoral
(4) faithless
(2) nonsense
(3) immoral
(4) faithless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0